Có 2 kết quả:
展銷會 zhǎn xiāo huì ㄓㄢˇ ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ • 展销会 zhǎn xiāo huì ㄓㄢˇ ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trade fair
(2) sales exhibition
(2) sales exhibition
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trade fair
(2) sales exhibition
(2) sales exhibition
Bình luận 0